Có 2 kết quả:

婵娟 chán juān ㄔㄢˊ ㄐㄩㄢ嬋娟 chán juān ㄔㄢˊ ㄐㄩㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

đẹp thướt tha

Từ điển Trung-Anh

(1) a beautiful woman
(2) graceful and elegant posture
(3) moon

Bình luận 0